TT |
Họ và tên |
Năm |
Giới |
Trình độ |
Trình độ |
Đảng viên |
Chi đoàn |
Chức vụ |
|
1 |
Nguyễn Văn Chiến |
1982 |
Nam |
12/12 |
Cử nhân |
Đảng viên |
Cơ quan |
Bí thư |
|
2 |
Bùi Lương Vũ Ngọc |
1986 |
Nam |
12/12 |
Thạc sỹ |
Đảng viên |
Cơ quan |
P. bí thư |
|
3 |
Triệu Quang Trọng |
1984 |
Nam |
12/12 |
Thạc sỹ |
Đảng viên |
Cơ quan |
UVBTV |
|
4 |
Phạm Ngọc Trường |
1987 |
Nam |
12/12 |
Thạc sỹ |
Đảng viên |
Cơ quan |
UVBTV |
|
5 |
Lê Thị Phương |
1990 |
Nữ |
12/12 |
KT39KT1 |
UVBTV |
|||
6 |
Nguyễn Thị Vân |
1985 |
Nữ |
12/12 |
Cử nhân |
Đảng viên |
Cơ quan |
UVBCH |
|
7 |
Hoàng Kim Oanh |
1985 |
Nữ |
12/12 |
Thạc sỹ |
Đảng viên |
Cơ quan |
UVBCH |
|
8 |
Võ Viết Huấn |
1986 |
Nam |
12/12 |
Cử nhân |
Cơ quan |
UVBCH |
||
9 |
Trần Ngọc Nam |
1985 |
Nam |
12/12 |
Cử nhân |
Cơ quan |
UVBCH |
||
10 |
Lê Thanh Huyền |
1989 |
Nữ |
12/12 |
Cử nhân |
Cơ quan |
UVBCH |
||
11 |
Lê Xuân Hiệp |
1990 |
Nam |
12/12 |
Cử nhân |
Cơ quan |
UVBCH |
||
12 |
Lê Thị Hạnh |
1994 |
Nữ |
12/12 |
KT39KT2 |
UVBCH |
|||
13 |
Lê Bá Nguyệt |
1990 |
Nam |
12/12 |
KT39KT1 |
UVBCH |
|||
14 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1997 |
Nam |
10/12 |
Điện 14 |
UVBCH |
|||
15 |
Ngô Thị Phương |
1993 |
Nữ |
10/12 |
KT30 |
UVBCH |